|
|
|
|
LEADER |
01615nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110126025 |
005 |
##20111004 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 676
|b NG-B
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ngọc Bích.
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật xenlulô và giấy /
|c Nguyễn Thị Ngọc Bích.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 584 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.583.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Giới thiệu -- Chương 2. Thành phần và tính chất của gỗ -- Chương 3. Bột cơ học -- Chương 4. Bột sulfat -- Chương 5. Thu hồi tác chất từ dịch đen và xử lý bột sau khi nấu -- Chương 6. Bột sulfit -- Chương 7. Bột giấy thu hồi và sợi phi gỗ -- Chương 8. Tẩy trắng bột giấy -- Chương 9. Chuẩn bị huyền phù bột cho máy xeo -- Chương 10. Phụ gia sử dụng trong công nghiệp giấy -- Chương 11. Máy xeo phần ướt -- Chương 12. Máy xeo phần khô - sấy và xử lý bề mặt giấy -- Chương 13. Sản xuất cactông và giấy -- Chương 14. Công nghiệp giấy và vấn đề ô nhiễm môi trường.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghiệp bột gỗ
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Làm giấy
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 74000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|