|
|
|
|
LEADER |
01083nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110126093 |
005 |
##20111005 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Hải Đăng.
|
245 |
# |
# |
|a Tổng hợp perovskite la1-xCexMnO3 kích thước nano bằng phương pháp sol-Gel citrat, xác định một số đặc trưng cấu trúc của chúng /
|c Lê Hải Đăng, ...[và những người khác]
|
653 |
# |
# |
|a Nhiễu xạ tia X
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp sol-Gel citrat
|
653 |
# |
# |
|a Xử lí khí thải
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hữu Nhận.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đức Roãn.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Nguyệt.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Đăng Bộ.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Phân tích hóa, lý và sinh học
|g Số 4(14), 2009, tr. 49-54
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|