|
|
|
|
LEADER |
01993nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110126138 |
005 |
##20111006 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657.48
|b PH-D
|
100 |
# |
# |
|a Phan Đức Dũng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Kế toán tài chính :
|b Đã sửa đổi, bổ sung theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC thông tư 20/2006/TT-BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC (Ban hành ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính) /
|c Phan Đức Dũng.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 726 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.722.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp -- Chương 2. Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ -- Chương 3. Kế toán tiền lương và các khoản trích -- Chương 4. Kế toán tài sản cố định và bất động sản đầu tư -- Chương 5. Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm -- Chương 6. Kế toán thành phẩm và xác định kết quả kinh doanh -- Chương 7. Kế toán thương mại -- Chương 8. Kế toán bằng vốn tiền -- Chương 9. Kế toán các khoản ứng trước -- Chương 10. Kế toán hoạt động tài chính và hoạt động khác -- Chương 11. Kế toán các khoản phải thu và các khoản phải trả -- Chương 12. Kế toán thuế -- Chương 13. Kế toán nguồn vốn chủ sở hữu -- Chương 14. Kế toán kinh doanh dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hoá -- Chương 15. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp
|
650 |
# |
# |
|a Kế toán doanh nghiệp
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 14/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 108500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|