|
|
|
|
LEADER |
00784nam a2200265 4500 |
001 |
DLU110126398 |
005 |
##20111011 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Thắng.
|
245 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Tưởng, Vũ Đình Liên đồng nghiệp và đồng liêu /
|c Nguyễn Huy Thắng.
|
653 |
# |
# |
|a Đồng nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Tưởng, 1912-1960
|
653 |
# |
# |
|a Vũ Đình Liên, 1913-1996
|
773 |
# |
# |
|t Thơ
|g Số 3, 2010, tr. 70-75
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|