|
|
|
|
LEADER |
01032nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110126458 |
005 |
##20111012 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b LE-T
|
100 |
# |
# |
|a Lê Đình Thịnh.
|
245 |
# |
# |
|a Ôn luyện toán sơ cấp.
|n t.II,
|p Lượng giác, hình học, tích phân, tổ hợp, xác suất và số phức /
|c Lê Đình Thịnh, Lê Đình Định.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 279 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 7. Lượng giác -- Chương 8. Hình học -- Chương 9. Nguyên hàm và tích phân -- Chương 10. Tổ hợp và xác suất -- Chương 11. Số phức.
|
650 |
# |
# |
|a Toán học
|x Dạy và học.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đình Định.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 45000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|