|
|
|
|
LEADER |
01797nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110126463 |
005 |
##20111012 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 370.113
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình giáo dục học nghề nghiệp /
|c Nguyễn Đức Trí chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 323 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.314.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Giáo dục học nghề nghiệp - Khoa học về quá trình giáo dục nghề nghiệp -- Chương 2. Mục đích, nguyên lý và hệ thống giáo dục -- Chương 3. Quá trình, nội dung và phương pháp giáo dục trong giáo dục nghề nghiệp -- Chương 4. Tập thể học sinh và người giáo viên trong giáo dục nghề nghiệp -- Chương 5. Quá trình dạy - học trong giáo dục nghề nghiệp -- Chương 6. Nội dung dạy - học trong giáo dục nghề nghiệp -- Chương 7. Phương pháp dạy - học ở cơ sở giáo dục nghề nghiệp -- Chương 8. Phương tiện dạy - học -- Chương 9. Hình thức tổ chức dạy - học và tổ chức hướng dẫn thực hành nghề -- Chương 10. Kiểm tra - đánh giá kết quả học tập trong giáo dục nghề nghiệp.
|
650 |
# |
# |
|a Giáo dục nghề nghiệp
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Công Thuyến.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Ngọc Vinh.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Minh Phương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Trí,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 52000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|