|
|
|
|
LEADER |
01594nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110126470 |
005 |
##20111012 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 519.3
|b NG-Y
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Doãn Ý.
|
245 |
# |
# |
|a Xử lý số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật /
|c Nguyễn Doãn Ý.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ nhất.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.162.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Mở đầu -- Chương 2. Đại lượng ngẫu nhiên và các phân phối của chúng -- Chương 3. Sai số và khử sai số -- Chương 4. Chọn công thức thực nghiệm và phép làm trơn -- Chương 5. Xác định tham số công thức thực nghiệm bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất -- Chương 6. Đánh giá kết quả nhận được bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất -- Chương 7. Quy hoạch thực nghiệm trực giao -- Chương 8. Quy hoạch thực nghiệm riêng phần -- Chương 9. Quy hoạch hợp Box-Willson -- Chương 10. Quy hoạch tìm cực trị -- Chương 11. Phân tích các số liệu thực nghiệm.
|
650 |
# |
# |
|a Lý thuyết tối ưu hoá và ứng dụng.
|
650 |
# |
# |
|a Tối ưu hoá toán học.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 43000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|