|
|
|
|
LEADER |
00910nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110126511 |
005 |
##20111012 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 519.5
|b BU-T
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Minh Trí,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Xác suất thống kê & quy hoạch thực nghiệm /
|c Bùi Minh Trí.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Bách khoa,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.160.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Xác suất thống kê -- Phần II. Quy hoạch thực nghiệm.
|
650 |
# |
# |
|a Thiết kế thực nghiệm
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Xác suất và thống kê
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 55000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|