|
|
|
|
LEADER |
01331nam a2200409 4500 |
001 |
DLU110126514 |
005 |
##20111012 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338
|b Dia
|
245 |
# |
# |
|a Địa lí dịch vụ.
|n t.I,
|p Địa lí giao thông vận tải /
|c Lê Thông, ... [et al].
|
246 |
# |
# |
|a Địa lý dịch vụ
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 263 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.259.
|
505 |
# |
# |
|a Nhập môn -- Chương 1. Giao thông vận tải đường ô tô -- Chương 2. Giao thông vận tải đường sắt -- Chương 3. Giao thông vận tải đường thuỷ -- Chương 4. Giao thông vận tải đường hàng không.
|
650 |
# |
# |
|a Giao thông
|x Khía cạnh kinh tế.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Mỹ Dung.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thông.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Quế.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Tuệ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hoài Thu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Hương.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thị Ngọc Phước.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 57000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|