Từ điển tài nguyên môi trường : Các thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2010.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00865nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110126554 | ||
005 | ##20111013 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 333.703 |b NG-C |
100 | # | # | |a Nguyễn Huy Côn. |
245 | # | # | |a Từ điển tài nguyên môi trường : |b Các thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt / |c Nguyễn Huy Côn, Võ Kim Long. |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2010. |
300 | # | # | |a 331 tr. ; |c 19 cm. |
650 | # | # | |a Môi trường |v Từ điển. |
650 | # | # | |a Tài nguyên thiên nhiên |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Võ Kim Long. |
923 | # | # | |a 16/2011 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 40000 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |