|
|
|
|
LEADER |
00850nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110126609 |
005 |
##20111013 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 571.8
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Mộng Hùng.
|
245 |
# |
# |
|a Công nghệ tế bào phôi động vật /
|c Nguyễn Mộng Hùng.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo :tr.117-119.
|
650 |
# |
# |
|a Cấy phôi
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Phôi sinh học
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 18500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|