|
|
|
|
LEADER |
01011nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110126626 |
005 |
##20111014 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.381 5
|b PH-L
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Hữu Lộc,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Điện tử số /
|c Phạm Hữu Lộc, Phạm Thành Danh.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Đại học Công nghiệp,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 123 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Hệ thống số đếm -- Chương 2. Đại số boole và cổng logic -- Chương 3. Các vi mạch số và giao tiếp -- Chương 4. Mạch tổ hợp -- Chương 5. Mạch tuần tự.
|
650 |
# |
# |
|a Điện tử số học
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Kỹ thuật điện tử
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 19000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|