|
|
|
|
LEADER |
00923nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110126700 |
005 |
##20111014 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 720.285
|b TU-T
|
100 |
# |
# |
|a Tường Thuỵ.
|
245 |
# |
# |
|a Tự học Revit Structure 2010 bằng hình ảnh :
|b Giáo trình CAD trong kiến trúc - xây dựng /
|c Tường Thụy, Quang Huy.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giao thông Vận tải,
|c 2010.
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Autodesk Revit.
|
650 |
# |
# |
|a Thiết kế kiến trúc
|x Xử lý dữ liệu.
|
650 |
# |
# |
|a Vẽ kiến trúc
|x Thiết kế bằng máy tính.
|
700 |
# |
# |
|a Quang Huy.
|
923 |
# |
# |
|a 16/2011
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|