|
|
|
|
LEADER |
00877nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110126772 |
005 |
##20111017 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.43
|b AN-P
|
100 |
# |
# |
|a Andersen, Paul K.
|
245 |
# |
# |
|a Căn bản UNIX /
|c Paul K. Andersen; Nguyễn Đặng Trí Tín, Nguyễn Phúc Trường Sinh dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thống kê,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 385 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Hệ điều hành (Máy vi tính).
|
650 |
# |
# |
|a UNIX (Tếp máy tính)
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đặng Trí Tín,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Phúc Trường Sinh,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 40000
|
994 |
# |
# |
|a KCT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|