|
|
|
|
LEADER |
01199nam a2200397 4500 |
001 |
DLU110126781 |
005 |
##20111017 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 511.3
|b HO-J
|
100 |
# |
# |
|a Hopcroft, J.
|
245 |
# |
# |
|a Cơ sở lý thuyết tính toán /
|c J. Hopcroft, R. Motwani, J. Ullman; Trần Đức Quang biên dịch và chú giải.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. HCM :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 224 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chương I :tr.61.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chương II :tr.116.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chương III :tr.184.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chương IV :tr.223.
|
650 |
# |
# |
|a Độ phức tạp tính toán.
|
650 |
# |
# |
|a Lý thuyết máy.
|
650 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ hình thức.
|
700 |
# |
# |
|a Motwani, R.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Quang,
|e biên dịch và chú giải.
|
700 |
# |
# |
|a Ullman, J.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 24000
|
994 |
# |
# |
|a KCT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|