|
|
|
|
LEADER |
00968nam a2200349 4500 |
001 |
DLU110126884 |
005 |
##20111019 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 005.75
|b NG-B
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thiên Bằng.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình SQL Server 2000 /
|c Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 213 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách dễ học.
|
650 |
# |
# |
|a Cơ sở dữ liệu quan hệ
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a SQL (Ngôn ngữ chương trình máy tính).
|
650 |
# |
# |
|a SQL Server
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Phương Lan.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Đức Hải.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CT
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 49000
|
994 |
# |
# |
|a KCT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|