Tài liệu luyện thi chứng chỉ A, B, C tiếng Pháp /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TP. HCM :
Nxb. TP. HCM,
1995.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00854nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110126935 | ||
005 | ##20111019 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 448 |b Tai |
245 | # | # | |a Tài liệu luyện thi chứng chỉ A, B, C tiếng Pháp / |c Trần Chánh Nguyên, ... [et al]. |
260 | # | # | |a TP. HCM : |b Nxb. TP. HCM, |c 1995. |
300 | # | # | |a 154 tr. ; |c 19 cm. |
650 | # | # | |a Tiếng Pháp |x Bài tập luyện thi. |
700 | # | # | |a Dương Thị Thu Thi. |
700 | # | # | |a Lương Thị Mai Trâm. |
700 | # | # | |a Trần Chánh Nguyên. |
700 | # | # | |a Trần Thị Mai Yến. |
923 | # | # | |a 01/2011CT |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 10500 |
994 | # | # | |a KCT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |