Web security & commerce /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Sebastopol :
O'Reilly,
c1997.
|
Phiên bản: | 1st ed. |
Loạt: | A Nutshell handbook
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01617nam a2200481 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110127127 | ||
005 | ##20111025 | ||
008 | ##970616s1997 caua b 001 0 eng d | ||
010 | # | # | |a 97188705 |
020 | # | # | |a 1565922697 |
035 | # | # | |9 (DLC) 97188705 |
035 | # | # | |a (OCoLC)37129739 |
040 | # | # | |a FMU-L |c FMU-L |d DLC |
042 | # | # | |a lccopycat |
082 | # | # | |a 005.8 |b GA-S |
100 | # | # | |a Garfinkel, Simson. |
245 | # | # | |a Web security & commerce / |c Simson Garfinkel with Gene Spafford. |
246 | # | # | |a Web security and commerce |
250 | # | # | |a 1st ed. |
260 | # | # | |a Sebastopol : |b O'Reilly, |c c1997. |
300 | # | # | |a 326 p. : |b ill. ; |c 30 cm. |
440 | # | # | |a A Nutshell handbook |
500 | # | # | |a On cover: Risks, technologies, and strategies. |
504 | # | # | |a Includes bibliographical references (p. 450-470) and index. |
650 | # | # | |a Computer networks |x Security measures. |
650 | # | # | |a Electronic commerce |x Security measures. |
650 | # | # | |a Web sites |x Security measures. |
650 | # | # | |a World Wide Web |x Security measures. |
700 | # | # | |a Spafford, Gene. |
856 | # | # | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1011/97188705-t.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0915/97188705-b.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0915/97188705-d.html |
923 | # | # | |a 10/2011CT |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KCT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |