COM and MSMQ.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New Jersey :
Aptech Worldwide,
[199?].
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00698nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110127142 | ||
005 | ##20111026 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 005.276 8 |b COM |
245 | # | # | |a COM and MSMQ. |
260 | # | # | |a New Jersey : |b Aptech Worldwide, |c [199?]. |
300 | # | # | |a 115 tr. ; |c 29 cm. |
650 | # | # | |a COM (Computer architecture). |
650 | # | # | |a Computer architecture. |
650 | # | # | |a Microsoft message queue server. |
923 | # | # | |a 01/2011CT |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KCT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |