CCIE : Cisco certified internetwork expert : study guide /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
San Francisco :
Sybex,
c2001.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 02203nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110127149 | ||
005 | ##20111026 | ||
008 | ##000811s2001 caua 000 0 eng | ||
010 | # | # | |a 00107727 |
020 | # | # | |a 078212657X |
040 | # | # | |a DLC |c DLC |d DLC |
042 | # | # | |a pcc |
082 | # | # | |a 004.6 |b SW-J |
100 | # | # | |a Swartz, John. |
245 | # | # | |a CCIE : |b Cisco certified internetwork expert : study guide / |c John Swartz, Todd Lammle. |
246 | # | # | |a Cisco certified internetwork expert |
260 | # | # | |a San Francisco : |b Sybex, |c c2001. |
300 | # | # | |a 452 p. : |b ill. ; |c 30 cm. |
500 | # | # | |a "Exam 350-001." |
500 | # | # | |a Includes index. |
505 | # | # | |a Machine generated contents note: Chapter 1 Hierarchical Network Design -- Chapter 2 Common Transport Standards -- Chapter 3 Configuration and IOS Management Commands -- Chapter 4 Integrated Services Digital Network (ISDN) -- Chapter 5 Frame Relay and X.25 -- Chapter 6 Fault Tolerance -- Chapter 7 Internet Protocol -- Chapter 8 Interior Gateway Routing Protocols -- Chapter 9 Border Gateway Protocol -- Chapter 10 IP Protocol Interaction -- Chapter 11 Network Address Translation (NAT) and Port Address -- Translation (PAT) -- Chapter 12 Multicast -- Chapter 13 Overview of Cisco Multiservice -- Chapter 14 Bridging -- Chapter 15 Data-Link Switching (DLSw+) -- Chapter 16 Asynchronous Transfer Mode (ATM) -- Chapter 17 Desktop Protocols -- Chapter 18 Securing the Network -- Chapter 19 LAN Switching -- Glossary -- Index. |
650 | # | # | |a Electronic data processing personnel |x Certification. |
650 | # | # | |a Internetworking (Telecommunication) |x Examinations |v Study guides. |
700 | # | # | |a Lammle, Todd. |
856 | # | # | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/toc/fy032/00107727.html |
856 | # | # | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0610/00107727-b.html |
856 | # | # | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0610/00107727-d.html |
923 | # | # | |a 01/2011CT |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KCT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |