|
|
|
|
LEADER |
01002nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110127226 |
005 |
##20111027 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b RO-K
|
100 |
# |
# |
|a Rosen, Kenneth H.
|
245 |
# |
# |
|a Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học =
|b Discrete mathematics and its applications /
|c Kenneth H. Rosen; Phạm Văn Thiều, Đặng Hữu Thịnh dịch
|
246 |
# |
# |
|a Discrete mathematics and its applications
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 1997.
|
300 |
# |
# |
|a 858 tr. ;
|c 29 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Khoa học máy tính
|x Toán học
|v Giáo trình
|
650 |
# |
# |
|a Toán học rời rạc
|v Giáo trình
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Hữu Thịnh
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Thiều
|e dịch
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011CT
|
992 |
# |
# |
|a 86000
|
994 |
# |
# |
|a KCT
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|