Security + Topologies and IDS.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
[S.l.] :
[s.n.],
[200?].
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00669nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110127405 | ||
005 | ##20111031 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 005.8 |b Sec |
245 | # | # | |a Security + Topologies and IDS. |
260 | # | # | |a [S.l.] : |b [s.n.], |c [200?]. |
300 | # | # | |a 356 tr. ; |c 30 cm. |
650 | # | # | |a Computer security. |
650 | # | # | |a Electronic data processing personnel |x Certification. |
923 | # | # | |a 01/2011CT |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KCT |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |