|
|
|
|
LEADER |
00950nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110127555 |
005 |
##20111107 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.632 1
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Nhật - Anh - Việt =
|b Japanese - English - Vietnamese dictionary /
|c Tường Vân biên soạn.
|
246 |
# |
# |
|a apanese - English - Vietnamese dictionary
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 965 tr. ;
|c 13x19 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Anh.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Nhật.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
700 |
# |
# |
|a Tường Vân,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 75000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|