|
|
|
|
LEADER |
00867nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110127595 |
005 |
##20111107 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.089 959 2
|b HA-P
|
100 |
# |
# |
|a Hà Văn Phùng.
|
245 |
# |
# |
|a Thạp đồng Đông Sơn /
|c Hà Văn Phùng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 147 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 23x29 cm.
|
610 |
# |
# |
|a Đông Sơn (Việt Nam)
|x Đồ cổ.
|
650 |
# |
# |
|a Đồ đồng, Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Khai quật (Khảo cổ học)
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Thạp đồng
|z Việt Nam
|z Đông Sơn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|