|
|
|
|
LEADER |
00902nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110127608 |
005 |
##20111108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.702
|b LE-D
|
100 |
# |
# |
|a Lê Quý Đôn.
|
245 |
# |
# |
|a Lê Quý Đôn tuyển tập.
|n t.IV,
|p Kiến văn tiểu lục : Phần 2 : Các quyển 5, 6, 9, 10, 12 /
|c Lê Quý Đôn; Nguyễn Khắc Thuấn dịch, hiệu đính và chú thích.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 657 tr. ;
|c 24 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Khắc Thuấn,
|e dịch, hiệu đính và chú thích.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
990 |
# |
# |
|a t.V
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 145000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|