|
|
|
|
LEADER |
00809nam a2200289 4500 |
001 |
DLU110127629 |
005 |
##20111108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 335.434 6
|b Cam
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang tư tưởng Hồ Chí Minh /
|c Nguyễn Hà Thanh tuyển chọn và giới thiệu.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 479 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 26 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969
|x Quan điểm chính trị và xã hội.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hà Thanh,
|e tuyển chọn và giới thiệu.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 275000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|