|
|
|
|
LEADER |
00826nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110127634 |
005 |
##20111108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.703
|b Bac
|
245 |
# |
# |
|a Bác và Đảng =
|b Uncle Ho and Party.
|
246 |
# |
# |
|a Uncle Ho and Party
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 238 tr. :
|b báo ảnh ;
|c 25x26 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Hồ Chí Minh,
|d 1890-1969
|v Báo ảnh.
|
650 |
# |
# |
|a Chủ tịch
|z Việt Nam
|v Báo ảnh.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Chính trị và chính quyền
|v Báo ảnh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 345000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|