|
|
|
|
LEADER |
00832nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110127680 |
005 |
##20111109 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.269 597
|b LE-V
|
100 |
# |
# |
|a Lê Trung Vũ.
|
245 |
# |
# |
|a Hội làng Hà Nội /
|c Lê Trung Vũ.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin;
|b Viện Văn hoá,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 1195 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Làng
|z Việt Nam
|z Hà Nội.
|
650 |
# |
# |
|a Lễ hội
|z Việt Nam
|z Hà Nội.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 182000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|