|
|
|
|
LEADER |
00904nam a2200337 4500 |
001 |
DLU110127753 |
005 |
##20111109 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.13
|b TR-B
|
100 |
# |
# |
|a Trương Bình.
|
245 |
# |
# |
|a Mai phục mười mặt :
|b Tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại /
|c Trương Bình; Vũ Công Hoan dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng :
|b Nxb. Đà Nẵng,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 688 tr. ;
|c 19 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tiểu thuyết.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.
|
650 |
# |
# |
|a Tiểu thuyết Trung Quốc.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học Trung Quốc.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Công Hoan,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 45000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|