Nguyên lý chọn ngày theo lịch can chi : Kèm lịch ngày từ 2005 đến 2010; Lịch tháng từ 2011-2023 /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Văn hoá - Thông tin,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ ba - sửa chữa và bổ sung. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00827nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110127839 | ||
005 | ##20111110 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 529.3 |b HO-T |
100 | # | # | |a Hoàng Tuấn, |c TSKH. |
245 | # | # | |a Nguyên lý chọn ngày theo lịch can chi : |b Kèm lịch ngày từ 2005 đến 2010; Lịch tháng từ 2011-2023 / |c Hoàng Tuấn. |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ ba - sửa chữa và bổ sung. |
260 | # | # | |a H. : |b Văn hoá - Thông tin, |c 2006. |
300 | # | # | |a 417 tr. ; |c 27 cm. |
650 | # | # | |a Lịch can chi. |
923 | # | # | |a 01/2011LS |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 95000 |
994 | # | # | |a KLS |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |