|
|
|
|
LEADER |
00869nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110127883 |
005 |
##20111111 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.895 922
|b Chu
|
245 |
# |
# |
|a "Chúng tôi ăn rừng ..." - Georges condominas ở Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thế giới,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 149 tr. :
|b sách ảnh ;
|c 26 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.
|
610 |
# |
# |
|a Bảo tàng dân tộc học Việt Nam
|v Triển lãm.
|
650 |
# |
# |
|a Mnông (Dân tộc Việt Nam).
|
651 |
# |
# |
|a Sar Luk (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 150000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|