|
|
|
|
LEADER |
00755nam a2200277 4500 |
001 |
DLU110127948 |
005 |
##20111111 |
020 |
# |
# |
|a 978-
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 923.5
|b LE-M
|
100 |
# |
# |
|a Lê Xuân Mai.
|
245 |
# |
# |
|a Khổng Minh Gia Cát Lượng :
|b Tiểu sử, thi văn, âm phù, kinh giải, binh pháp, bát trận đồ /
|c Lê Xuân Mai.
|
260 |
# |
# |
|a Thanh Hoá :
|b Thanh Hoá,
|c 1996.
|
300 |
# |
# |
|a 495 tr.;
|c 21 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Khổng Minh,
|d 181-234.
|
650 |
# |
# |
|a Tướng
|z Trung Quốc
|v Tiểu sử.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
992 |
# |
# |
|a 45000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|