|
|
|
|
LEADER |
00806nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110128014 |
005 |
##20111114 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 181.112
|b KH-T
|
100 |
# |
# |
|a Khổng Tử.
|
245 |
# |
# |
|a Kinh thư /
|c Khổng Tử; Trần Lê Sáng, Phạm Kỳ Nam dịch chú.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 398 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Nho giáo
|z Trung Quốc
|x Nghiên cứu.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Kỳ Nam,
|e dịch chú.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Lê Sáng,
|e dịch chú.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|