|
|
|
|
LEADER |
00913nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110128017 |
005 |
##20111114 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 390.095 97
|b Nut
|
245 |
# |
# |
|a Nữ thần và thánh mẫu Việt Nam /
|c Vũ Ngọc Khánh, Mai Ngọc Chúc, Phạm Hồng Hà biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 427 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Nữ thần, Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Ngọc Chúc,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hồng Hà,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Ngọc Khánh,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2011LS
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 42000
|
994 |
# |
# |
|a KLS
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|