|
|
|
|
LEADER |
00821nam a2200265 4500 |
001 |
DLU110128192 |
005 |
##20111117 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
245 |
# |
# |
|a Thống kê tình hình phát triển kinh tế - xã hội Trung Quốc năm 2009 /
|c Thanh Giang dịch.
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển nông nghiệp
|
710 |
# |
# |
|a Thanh Giang,
|d ịch.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Trung Quốc
|g Số 3(103), 2010, tr. 79-88
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|