LEADER | 00716nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110128457 | ||
005 | ##20111124 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Vũ Minh. |
245 | # | # | |a Hàn Quốc hỗ trợ ngành chăn nuôi / |c Vũ Minh. |
653 | # | # | |a Chăn nuôi |
653 | # | # | |a Hàn Quốc |
653 | # | # | |a Hỗ trợ |
773 | # | # | |t Nghiên cứu Đông Bắc Á |g Số 11(117), 2010, tr. 78-79 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |