|
|
|
|
LEADER |
01031nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110128750 |
005 |
##20111202 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 371.6
|b Het
|
245 |
# |
# |
|a Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường.
|n t.II /
|c Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hoá.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 511 tr. ;
|c 20x28 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Dạy học
|x Thiết bị và dụng cụ
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Dạy học
|z Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Kim Thư,
|e sưu tầm và hệ thống hoá.
|
700 |
# |
# |
|a Quý Long,
|e sưu tầm và hệ thống hoá.
|
923 |
# |
# |
|a 22/2011
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 298000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|