|
|
|
|
LEADER |
00829nam a2200313 4500 |
001 |
DLU110128834 |
005 |
##20111207 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 746.1
|b TR-H
|
100 |
# |
# |
|a Trương Minh Hằng.
|
245 |
# |
# |
|a Gốm sành nâu ở Phù Lãng /
|c Trương Minh Hằng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 310 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.287.
|
650 |
# |
# |
|a Gốm Việt Nam
|z Việt Nam
|z Phù Lãng (Bắc Ninh).
|
651 |
# |
# |
|a Phù Lãng (Bắc Ninh, Việt Nam)
|x Lịch sử.
|
923 |
# |
# |
|a 22/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15500
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|