|
|
|
|
LEADER |
00902nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110128880 |
005 |
##20111207 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 911.597 31
|b BO-C
|
100 |
# |
# |
|a Bourrin, Claude.
|
245 |
# |
# |
|a Bắc Kỳ xưa :
|b Sân khấu - Thể thao - Đời sống đô thị từ 1884 đến 1893 /
|c Claude Bourrin; Nguyễn Tiến Quỳnh dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thời đại,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 327 tr. ;
|c 19 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Hà Nội (Việt Nam)
|x Lịch sử.
|
651 |
# |
# |
|a Hà Nội (Việt Nam)
|x Mô tả và du lịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Tiến Quỳnh,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 22/2011
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 50000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|