LEADER | 00751nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110128951 | ||
005 | ##20111209 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Đạt. |
245 | # | # | |a Thư Epphen / |c Lê Đạt. |
653 | # | # | |a Đối thoại |
653 | # | # | |a Chân lí |
653 | # | # | |a Khoa học |
653 | # | # | |a Nghệ thuật |
653 | # | # | |a Tri thức |
653 | # | # | |a Triết lí |
773 | # | # | |t Nhà văn |g Số 2, 2009, tr. 52-56 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |