|
|
|
|
LEADER |
00868nam a2200325 4500 |
001 |
DLU110128961 |
005 |
##20111209 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.269 597
|b Hoi
|
245 |
# |
# |
|a Hội làng Thăng Long - Hà Nội.
|n t.II /
|c Lê Trung Vũ chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 626 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Làng
|z Việt Nam
|z Hà Nội.
|
650 |
# |
# |
|a Lễ hội dân gian
|z Việt Nam
|z Hà Nội.
|
651 |
# |
# |
|a Hà Nội (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Trung Vũ,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 22/2011
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 31300
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|