Developing short forms of the EARLI numeracy measures : Comparison of item selection methods /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00980nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110130274 | ||
005 | ##20111223 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
245 | # | # | |a Developing short forms of the EARLI numeracy measures : Comparison of item selection methods / |c Pui-Wa Lei ... [et al.]. |
653 | # | # | |a Head start |
653 | # | # | |a Item selection methods |
653 | # | # | |a Numeracy |
653 | # | # | |a Preschool sample |
653 | # | # | |a Progress monitoring |
700 | # | # | |a DiPerna, James C. |
700 | # | # | |a Lei, Pui-Wa. |
700 | # | # | |a Morgan, Paul L. |
700 | # | # | |a Wu, Qiong. |
773 | # | # | |t Educational and Psychological Measurement |g Vol. 69, no. 5 (October 2009), p. 825-842 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |