Silicon-carbon nanotube coaxial sponge as Li-ion anodes with high areal capacity /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01056nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110130629 | ||
005 | ##20111223 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a gw |
245 | # | # | |a Silicon-carbon nanotube coaxial sponge as Li-ion anodes with high areal capacity / |c Liangbing Hu ... [et al.]. |
653 | # | # | |a High capacity |
653 | # | # | |a Li-ion batteries |
653 | # | # | |a Nanopore formation |
653 | # | # | |a Si-carbon nanotubes |
700 | # | # | |a Cao, Anyuan. |
700 | # | # | |a Cui, Yi. |
700 | # | # | |a Gao, Yifan. |
700 | # | # | |a Hu, Liangbing. |
700 | # | # | |a Li, Hongbian. |
700 | # | # | |a McDough, James. |
700 | # | # | |a Wu, Hui. |
700 | # | # | |a Xie, Xing. |
700 | # | # | |a Zhou, Min. |
773 | # | # | |t Advanced Energy Materials |g Vol. 1, no. 4 (Jul 2011), p. 523-527 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |