Constant final yield /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | English |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00909nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU110130737 | ||
005 | ##20111111 | ||
040 | # | # | |a DLU |b eng |
041 | # | # | |a eng |
044 | # | # | |a us |
100 | # | # | |a Weiner, Jacob. |
245 | # | # | |a Constant final yield / |c Jacob Weiner, Robert P. Freckleton. |
653 | # | # | |a Biomass production |
653 | # | # | |a Competition |
653 | # | # | |a Crowding |
653 | # | # | |a Density |
653 | # | # | |a Density dependency |
653 | # | # | |a Plant populations |
653 | # | # | |a Self-thinning |
700 | # | # | |a Freckleton, Robert P. |
773 | # | # | |t Annual Review of Ecology, Evolution, Systematics |g Vol. 41 (2010), p. 173-192 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Bảo Trâm Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |