|
|
|
|
| LEADER |
00989nam a2200361 4500 |
| 001 |
DLU120000004 |
| 005 |
##20120213 |
| 040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
| 041 |
# |
# |
|a vie
|
| 044 |
# |
# |
|a vn
|
| 082 |
# |
# |
|a 555.97
|b Dia
|
| 245 |
# |
# |
|a Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.
|n t.II
|p Các tỉnh vùng Đông Bắc /
|c Lê Thông chủ biên, ... [et al.].
|
| 246 |
# |
# |
|a Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam.
|
| 260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2001.
|
| 300 |
# |
# |
|a 380 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
| 651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Địa lý.
|
| 700 |
# |
# |
|a Lê Huỳnh.
|
| 700 |
# |
# |
|a Lê Thông,
|e chủ biên.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Tuệ.
|
| 700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Phú.
|
| 700 |
# |
# |
|a Phi Công Việt.
|
| 923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
| 990 |
# |
# |
|a t.II
|
| 991 |
# |
# |
|a GT
|
| 992 |
# |
# |
|a 23400
|
| 994 |
# |
# |
|a KDL
|
| 900 |
# |
# |
|a True
|
| 911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
| 925 |
# |
# |
|a G
|
| 926 |
# |
# |
|a A
|
| 927 |
# |
# |
|a SH
|
| 980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|