|
|
|
|
LEADER |
00917nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120000016 |
005 |
##20120215 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.895 922
|b CH-S
|
100 |
# |
# |
|a Chu Thái Sơn,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Người Co /
|c Chu Thái Sơn chủ biên; Phạm Văn Lợi.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 107 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Việt Nam - Các dân tộc anh em.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chính : tr.107.
|
650 |
# |
# |
|a Co (Dân tộc Việt Nam)
|z Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Văn Lợi.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 27500
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|