|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120000024 |
005 |
##20120215 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 330.03
|b GU-B
|
100 |
# |
# |
|a Guerrien, Bernard.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển phân tích kinh tế :
|b Kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lí thuyết trò chơi ... /
|c Bernard Guerrien; Nguyễn Đôn Phước dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tri thức,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 1083 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Toán kinh doanh
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đôn Phước,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
992 |
# |
# |
|a 170000
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|