Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam : Anh - Pháp - Việt /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục Việt Nam,
2010.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00990nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120000025 | ||
005 | ##20120215 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 413.1 |b LE-D |
100 | # | # | |a Lê Nhân Đàm. |
245 | # | # | |a Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam : |b Anh - Pháp - Việt / |c Lê Nhân Đàm, Hà Đăng Tín. |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2010. |
300 | # | # | |a 847 tr. ; |c 24 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo chính : tr.847 |
650 | # | # | |a Chữ viết tắt. |
650 | # | # | |a Từ điển đa ngôn ngữ. |
650 | # | # | |a Từ viết tắt. |
650 | # | # | |a Tiếng Việt |v Từ điển |x Đa ngôn ngữ. |
700 | # | # | |a Hà Đăng Tín. |
923 | # | # | |a 01/2012DL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 190000 |
994 | # | # | |a KDL |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |