|
|
|
|
LEADER |
00865nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120000050 |
005 |
##20120222 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.269 597
|b Hoi
|
245 |
# |
# |
|a Hỏi - đáp trắc nghiệm về những ngày lễ và hội trong năm /
|c Minh Nhựt, Minh Triết biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 150 tr. ;
|c 20 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Danh mục tài liệu tham khảo: tr. 150.
|
650 |
# |
# |
|a Lễ hội
|v Hỏi và đáp.
|
700 |
# |
# |
|a Minh Nhựt,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Minh Triết,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15500
|
994 |
# |
# |
|a KDL
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|