|
|
|
|
LEADER |
01011nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120000111 |
005 |
##20120329 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 001.3
|b Bac
|
245 |
# |
# |
|a Bách khoa toàn thư tuổi trẻ :
|b văn học nghệ thuật.
|n t.I /
|c Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng dịch.
|
246 |
# |
# |
|a Bách khoa toàn thư tuổi trẻ :
|b văn học và nghệ thuật
|
246 |
# |
# |
|a Bách khoa toàn thư tuổi trẻ :
|b văn học & nghệ thuật
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Phụ nữ,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 566 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học
|x Bách khoa toàn thư.
|
700 |
# |
# |
|a Ông Văn Tùng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đình Sử,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 120000
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|